成分 | 概略特性 | 粉刺 | 刺激 | 安心度 |
---|---|---|---|---|
Water
水
|
溶剂 | 1 | ||
Ascorbic Acid
20%
抗坏血酸, 维他命C, 维生素C
|
抗氧化, 美白 | 0 | 0 | 1 |
Alcohol
乙醇, 酒精
|
溶剂 | 1 | ||
Niacinamide
菸硷胺, 菸酰胺, 烟酰胺, 菸硷酰酸
|
肌肤调理 | 1 | ||
Sodium Lactate
乳酸钠
|
酸碱调节, 保湿, 去角质 | 1-3 | ||
Glycerin
甘油, 丙三醇
|
溶剂, 黏度控制, 肌肤调理, 保湿 | 0 | 0 | 1-2 |
1,2-Hexanediol
1, 2-己二醇
|
溶剂 | 1 | ||
Glucose
葡萄糖
|
保湿 | 1 | ||
Butylene Glycol
丁二醇, 1, 3-丁二醇
|
溶剂, 香料, 黏度控制, 肌肤调理, 保湿 | 1 | 0 | 1 |
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil
PEG-60 氢化篦麻油, PEG-60氢化蓖麻油
|
表面剂 | 3 | ||
Sodium Hyaluronate
玻尿酸钠, 透明质酸钠, 玻璃酸钠
|
肌肤调理, 保湿 | 0 | 0 | 1 |
Hydroxyacetophenone
对羟基苯乙酮
|
抗氧化 | 1 | ||
Xantham Gum
黄原胶, 三仙胶, 山羊胶, 汉生胶
|
表面剂, 黏度控制 | 1 | ||
Diethoxyethyl succinate
琥珀酸二乙氧基乙酯
|
溶剂 | 1 | ||
Glutathione
谷胱甘肽, 谷胱甘肽, 麸胱甘肽
|
抗氧化 | 1 | ||
Cyanocobalamin
维生素B12, 氰钴胺, 氰钴素
|
肌肤调理 | 1 | ||
CitrusAurantiumDulcisPeelOil
Orange
甜橙皮油
|
香料, 肌肤调理 | 5 | ||
Panthenol
维生素原B5, 维他命原B5, 泛醇
|
抗静电, 肌肤调理, 保湿, 镇静消炎 | 0 | 0 | 1 |
Lactobacillus
乳酸菌
|
||||
Camellia Sinensis Leaf Extract
茶叶提取物
|
肌肤调理, 保湿, 抗氧化, 收敛, 防晒, 柔润剂 | 1-2 | ||
Beta-Glucan
酵母葡聚糖, 葡聚多醣体, β-葡聚糖
|
抗敏 | 1 |
Chất kem
Mình thấy chất kem mịn, dễ tán, thấm thì không quá nhanh nhưng khi tán đều thì để lại finish khá mịn. Nchung là cảm giác trên da tốt. Finish không nhờn bóng, khá ráo, da mình thì không bị đổ dầu tại mình da khô. KCN hóa học mà để lại finish ráo như vậy thì cũng đáng khen.
Khả năng chống nắng gấp 3❓❓❓
Còn độ chống nắng thì mình tính được tổng % filter là 17% gồm chủ yếu là màng lọc hóa học. Khi mình test bằng các tool mô phỏng thì thông số khá khớp với công bố của hãng về cả SPF (test 43) lẫn PA (+++). SPF chống UVB như thế này theo mình thấy là thuộc dạng khá tốt trong các loại KCN Hàn (Innisfree thường báo là SPF50 nhưng mình test chỉ dc 20-25). Mình thấy còn có Vitamin C giúp chống oxi hoá nữa. Qua đây thì mình kết luận là em này chống nắng thật sự đỉnh, hơi bực vì hỏi hãng cứ lướt qua kiểu chả minh bạch