このデータは既に存在しません(重複または不完全により)、再使用してくださいサイト内で関連データを検索
で発表 2020-05-28 , 資料元:公式サイト
成分 大まかな特性 角栓 刺激性 安心度
Purified Water
Ethylhexyl methoxycinnamate
メトキシケイヒ酸エチルヘキシル、...
サンスクリーン剤 0 0 5
Glycerin
グリセリン、濃グリセリン
溶剤, 粘度調整, 皮膚コンディショニング剤, 保湿剤 0 0 1-2
Propylene Glycol
PG、プロピレングリコール
溶剤, 粘度調整, 保湿剤 0 0 3
Cyclopentasiloxane
シクロペンタシロキサン、...
溶剤, エモリエント剤 3
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid
フェニルベンズイミダゾールスルホン酸
サンスクリーン剤 2-3
Dicaprylyl Carbonate
炭酸ジカプリリル
エモリエント剤 1
IsoamylPMethoxycinnamate
パラメトキシケイヒ酸イソアミル
サンスクリーン剤 1
Ethanol
エタノール、エタノール(96~96.5度)、...
溶剤 1
Potassium cetyl phosphate
セチルリン酸K、セチルリン酸カリウム
界面剤 1
Dimethicone
ジメチコン、高重合メチルポリシロキサン(1)、...
皮膚コンディショニング剤, エモリエント剤 1 0 1-3
Glyceryl Stearate
ステアリン酸グリセリル、...
エモリエント剤, 乳化剤
Butylene Glycol
BG、1,3-ブチレングリコール
溶剤, 香料, 粘度調整, 皮膚コンディショニング剤, 保湿剤 1 0 1
Titanium Dioxide
酸化チタン、非晶型酸化チタン、微粒子酸化チタン、...
色剤, サンスクリーン剤 0 0 6
C14-22 alcohols
(C14-22)アルコール
1
Polymethyl Methacrylate
(ポリメタクリル酸メチル/ポリエステル)ラミネート、...
1
Cetearyl Alcohol
セテアリルアルコール、セトステアリルアルコール
界面剤, 粘度調整, 乳化剤 2 2 1
Silica
シリカ、軽質無水ケイ酸、無水ケイ酸
粘度調整
Sodium Hydroxide
水酸化Na、水酸化ナトリウム液、水酸化ナトリウム
pH調整剤 1-4
Tromethamine
トロメタミン、...
pH調整剤 1-2
DimethiconeVinylDimethiconeCrosspolymer
(ジメチコン/ビニルジメチコン)クロスポリマー、...
粘度調整 1
C1220Alkylglucoside
(C12-20)アルキルグルコシド、...
乳化剤 1
Aluminum hydroxide
水酸化Al、乾燥水酸化アルミニウムゲル、...
粘度調整, 保湿剤, エモリエント剤 1
Stearic Acid
ステアリン酸ヘキシルデシル、ステアリン酸
界面剤, 粘度調整, 乳化剤 2 0 1
Caprylyl Glycol
カプリリルグリコール
保湿剤, エモリエント剤 1
Fragrance
香料、香料
香料 4
Phenoxyethanol
フェノキシエタノール
防腐剤 2-4
Aloe Leaf Extract
アロエ、アロエエキス、アロエ、アロエエキス
抗炎剤, 抗アレルギー
Carbomer
カルボマー、カルボキシビニルポリマー、...
粘度調整 1 1 1
Xanthan Gum
キサンタンガム
界面剤, 粘度調整 1
Tocopheryl Acetate
酢酸トコフェロール、酢酸d-α-トコフェロール、...
皮膚コンディショニング剤, 保湿剤, 酸化防止剤 0 0 2-3
Ascorbyl Glucoside
アスコルビルグルコシド
酸化防止剤, 美白 1
Ascorbic Acid
アスコルビン酸
酸化防止剤, 美白 0 0 1
Page 100 Stea Late
一致データなし
Acrylate / C10- 30 Alkyl Acrylate Cross Polymer
一致データなし
Dipotassium Glyceride
一致データなし
Disodium IDA
一致データなし
この成分表は正しい
この成分表は間違っています
m
2020-08-10
イチオシ数

My Signature Vita Red Sunscreen

Volume 50 ml
Price ~ $11-19
Swipe

t
2020-08-10
イチオシ数

Dùng kem chống nắng lai vật lý với hóa học là ok nhất nè.

Cho ai chưa biết thì kcn lai là sự kết hợp giữa vật lý và hóa học, dùng riêng cho da nhạy cảm mà không phải hãng nào cũng có, những em này thường có ở Tia'm, anessa,...

Theo nghiên cứu thì loại này cũng dùng cho những bạn mới phi kim, lăn kim,... Anessa thì quá nổi tiếng rồi mà giá kha khá cao, mình mới tìm được thêm em kem chống nắng lai này Tiam giá mềm hơn.

Chi tiết thì em này Vitamin C giúp dưỡng trắng khá lạ, dùng thì mình thấy sau 2 tuần lên được 0.5 tone da.

Chiết xuất Lô hội giúp phục hồi da, làm dịu da và ngăn mất nước trên da.

Chiết xuất Vitamin E dưỡng ẩm.

Em này có SPF 50+/PA+++, có chống nước với mồ hôi nên là k để lại vệt trắng.

Ưu điểm: dùng cho da nhạy cảm, da sau phi kim cực an toàn, có dưỡng trắng, giá học sinh

Khuyết điểm: mùi hơi nồng

Đây là chia sẻ khách quan của mình thôi nhé, mong giúp được mọi người <3

最終編集時間: 2020-08-10 15:17

6MB以内の .jpg/.gif/.png この製品バーコードファイル
またはアドレス
6MB以内の .jpg/.gif/.png ファイル。アップロード後はピクセルに縮小されます

私たちは、あなたが私たちのウェブサイト上で最高の体験を得るためにクッキーを使用します。[X] ボタンをクリックすると、このことに同意したことになります。