此筆資料已不存在(因上傳者刪除、重複或不完整),建議您再使用站內搜尋相關資料。
發表於 2018-02-09 , 資料來源:官方網站
成份 概略特性 粉刺 刺激 安心度
Water
溶劑 1
Ascorbic Acid (20%)
抗壞血酸, 維他命C, 維生素C
抗氧化, 美白 0 0 1
Alcohol
乙醇, 酒精
溶劑 1
Niacinamide
菸鹼胺, 菸醯胺, 煙醯胺, 菸鹼醯酸
肌膚調理 1
Sodium Lactate
乳酸鈉
酸鹼調節, 保溼, 去角質 1-3
Glycerin
甘油, 丙三醇
溶劑, 黏度控制, 肌膚調理, 保溼 0 0 1-2
1,2-Hexanediol
1, 2-己二醇
溶劑 1
Glucose
葡萄糖
保溼 1
Butylene Glycol
丁二醇, 1, 3-丁二醇
溶劑, 香料, 黏度控制, 肌膚調理, 保溼 1 0 1
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil
PEG-60 氫化篦麻油, PEG-60氫化蓖麻油
界面劑 3
Sodium Hyaluronate
玻尿酸鈉, 透明質酸鈉, 玻璃酸鈉
肌膚調理, 保溼 0 0 1
Hydroxyacetophenone
對羥基苯乙酮
抗氧化 1
Xanthan Gum
黃原膠, 三仙膠, 山羊膠, 漢生膠
界面劑, 黏度控制 1
Diethoxyethyl succinate
琥珀酸二乙氧基乙酯
溶劑 1
Glutathione
谷胱甘肽, 穀胱甘肽, 麩胱甘肽
抗氧化 1
Cyanocobalamin
維生素B12, 氰鈷胺, 氰鈷素
肌膚調理 1
Citrus aurantium dulcis
橘子, 甜橙, 廣西沙柑
1
Panthenol
維生素原B5, 維他命原B5, 泛醇
抗靜電, 肌膚調理, 保溼, 鎮靜消炎 0 0 1
Lactobacillus
乳酸菌
Camellia Sinensis Leaf Extract
茶葉萃取
肌膚調理, 保溼, 抗氧化, 收斂, 防曬, 柔潤劑 1-2
Beta-Glucan
酵母葡聚糖, 葡聚多醣體, β-葡聚糖
抗敏 1
此成分清單正確
此成分清單有誤
t
2020-08-10
人推薦此心得

Chất kem
Mình thấy chất kem mịn, dễ tán, thấm thì không quá nhanh nhưng khi tán đều thì để lại finish khá mịn. Nchung là cảm giác trên da tốt. Finish không nhờn bóng, khá ráo, da mình thì không bị đổ dầu tại mình da khô. KCN hóa học mà để lại finish ráo như vậy thì cũng đáng khen.

Khả năng chống nắng gấp 3❓❓❓
Còn độ chống nắng thì mình tính được tổng % filter là 17% gồm chủ yếu là màng lọc hóa học. Khi mình test bằng các tool mô phỏng thì thông số khá khớp với công bố của hãng về cả SPF (test 43) lẫn PA (+++). SPF chống UVB như thế này theo mình thấy là thuộc dạng khá tốt trong các loại KCN Hàn (Innisfree thường báo là SPF50 nhưng mình test chỉ dc 20-25). Mình thấy còn có Vitamin C giúp chống oxi hoá nữa. Qua đây thì mình kết luận là em này chống nắng thật sự đỉnh, hơi bực vì hỏi hãng cứ lướt qua kiểu chả minh bạch

6MB以內的 .jpg/.gif/.png 含此產品條碼之相片
或網址
6MB以內的 .jpg/.gif/.png 檔案,上傳後長或寬將被等比例縮放

我們使用 cookie 來提供並改善我們的服務。如欲使用此站,您需接受 cookies。